• Hán Tự:
  • Hán Việt: Biến
  • Âm On: ヘン
  • Âm Kun: あまね.く
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1845
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

遍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (đi), bên phải là chữ 扁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khắp nơi, mọi nơi”. Về sau dùng để chỉ sự phổ biến, lan rộng.