Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
普遍的法則
[Phổ Biến Đích Pháp Tắc]
ふへんてきほうそく
🔊
Danh từ chung
quy luật phổ quát
Hán tự
普
Phổ
phổ biến; rộng rãi; nói chung; Phổ
遍
Biến
khắp nơi; lần; rộng rãi; nói chung
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
則
Tắc
quy tắc; luật; theo; dựa trên; mô phỏng