遍路
[Biến Lộ]
へんろ
Danh từ chung
hành hương
🔗 四国八十八箇所
Danh từ chung
người hành hương
JP: お遍路さんの一行は四国に向かった。
VI: Nhóm hành hương đã đi đến Shikoku.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
遍路さんたちと一緒に去る事に決めた。
Tôi đã quyết định đi cùng với những người hành hương.