巡礼 [Tuần Lễ]

順礼 [Thuận Lễ]

じゅんれい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hành hương

Hán tự

Từ liên quan đến 巡礼