回国 [Hồi Quốc]
廻国 [Hồi Quốc]
かいこく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
du lịch khắp đất nước
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
du lịch khắp đất nước