普遍
[Phổ Biến]
ふへん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
phổ quát; chung; phổ biến; có mặt khắp nơi
Trái nghĩa: 特殊
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
それには絶対的で普遍的な意味はない。
Điều đó không có ý nghĩa tuyệt đối hay phổ quát nào cả.