普遍性 [Phổ Biến Tính]
ふへんせい

Danh từ chung

tính phổ quát

Hán tự

Phổ phổ biến; rộng rãi; nói chung; Phổ
Biến khắp nơi; lần; rộng rãi; nói chung
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 普遍性