Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
普遍性
[Phổ Biến Tính]
ふへんせい
🔊
Danh từ chung
tính phổ quát
Hán tự
普
Phổ
phổ biến; rộng rãi; nói chung; Phổ
遍
Biến
khắp nơi; lần; rộng rãi; nói chung
性
Tính
giới tính; bản chất
Từ liên quan đến 普遍性
世界性
せかいせい
tính phổ quát
普遍
ふへん
phổ quát; chung; phổ biến; có mặt khắp nơi