遍在 [Biến Tại]
へんざい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

có mặt khắp nơi; phổ biến

Hán tự

Biến khắp nơi; lần; rộng rãi; nói chung
Tại tồn tại; ngoại ô; nằm ở