遍歴
[Biến Lịch]
へんれき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
du hành; hành hương; đi đây đi đó
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
kinh nghiệm (tích lũy); lịch sử (cá nhân)
🔗 女性遍歴