• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đào
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: に.げる; に.がす; のが.す; のが.れる
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 931
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

逃 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi, gợi ý về di chuyển), bên phải là phần 兆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chạy trốn”. Về sau dùng để chỉ sự thoát khỏi, trốn tránh.