逃げ回る
[Đào Hồi]
逃げまわる [Đào]
逃回る [Đào Hồi]
逃げまわる [Đào]
逃回る [Đào Hồi]
にげまわる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
chạy trốn
JP: 彼らは銃でねらわれ豚のように逃げ回る。
VI: Họ chạy trốn như lợn bị nhắm bắn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
散々警察から逃げ回ったおかげで、俺はこんなに健康的で、スマートで、セクシーになった。
Nhờ chạy trốn cảnh sát liên tục mà tôi trở nên khỏe mạnh, thông minh và quyến rũ như thế này.