夜逃げ [Dạ Đào]
よにげ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bỏ trốn trong đêm; trốn nợ

JP: かれ借金しゃっきんがたまって夜逃よに同然どうぜんまちった。

VI: Anh ấy đã tích lũy nợ và rời khỏi thị trấn như thể bỏ trốn.

Hán tự

Dạ đêm
Đào trốn thoát; chạy trốn; trốn tránh; thả tự do