逃避行 [Đào Tị Hành]

とうひこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

chuyến đi trốn; hành trình chạy trốn; trốn khỏi thế giới

JP: どこかへ逃避行とうひこうしたい。あつなつはそんな気分きぶんになりがち。

VI: Tôi muốn trốn đi đâu đó. Mùa hè nóng bức thường khiến người ta có cảm giác như vậy.