• Hán Tự:
  • Hán Việt: Túc
  • Âm On: ソク
  • Âm Kun: あし; た.りる; た.る; た.す
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 7
  • Phổ Biến: 343
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: あ; あす; おす; たらし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

足 là chữ tượng hình: vẽ hình bàn chân. Nghĩa gốc: “chân, bàn chân”. Về sau dùng để chỉ sự đủ, đầy đủ.