足場
[Túc Trường]
あしば
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
giàn giáo
Danh từ chung
chỗ đứng; chỗ dựa
Danh từ chung
chỗ đứng (trong kinh doanh); nền tảng
Danh từ chung
thuận tiện cho giao thông; thuận tiện đi lại
🔗 交通の便・こうつうのべん