足並み
[Túc Tịnh]
あしなみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
bước đi; nhịp điệu
🔗 足並みを揃える