一足
[Nhất Túc]
1足 [Túc]
1足 [Túc]
いっそく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
một đôi (giày hoặc tất)
JP: この一足のストッキングは誰のですか。
VI: Đôi tất này của ai vậy?