• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tạ
  • Âm On: シャ
  • Âm Kun: あやま.る
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 17
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1028
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: さ; ざ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

謝 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, gợi ý nghĩa) và phần 射 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xin lỗi, cảm ơn”. Về sau dùng để chỉ hành động tạ lỗi hoặc cảm ơn.