陳謝 [Trần Tạ]
ちんしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xin lỗi

Hán tự

Trần trưng bày; trình bày; kể; giải thích
Tạ xin lỗi; cảm ơn

Từ liên quan đến 陳謝