詫び
[Sá]
わび
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
lời xin lỗi
JP: どうしてあなたにお詫びする理由があるのですか。
VI: Tại sao tôi phải xin lỗi bạn?
🔗 お詫び