Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
詫び言
[Sá Ngôn]
詫言
[Sá Ngôn]
わび言
[Ngôn]
わびごと
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
lời xin lỗi
Hán tự
詫
Sá
xin lỗi
言
Ngôn
nói; từ
Từ liên quan đến 詫び言
お詫び
おわび
lời xin lỗi
弁明
べんめい
giải thích; bào chữa; làm rõ; biện minh; xin lỗi
申し訳
もうしわけ
lời xin lỗi; lý do
詫び
わび
lời xin lỗi
謝り
あやまり
xin lỗi
謝罪
しゃざい
lời xin lỗi
謝辞
しゃじ
lời cảm ơn
陳謝
ちんしゃ
xin lỗi