月謝 [Nguyệt Tạ]
げっしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

học phí hàng tháng

JP: このスイミングスクールの毎月まいつき月謝げっしゃはいくらですか。

VI: Học phí hàng tháng của trường bơi này là bao nhiêu?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ピアノの月謝げっしゃちょうだい。
Xin học phí dạy đàn piano.

Hán tự

Nguyệt tháng; mặt trăng
Tạ xin lỗi; cảm ơn

Từ liên quan đến 月謝