授業料 [Thụ Nghiệp Liệu]

じゅぎょうりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

học phí

JP: 授業じゅぎょうりょうほんつき25日にじゅうごにちかぎ納付のうふこと

VI: Học phí phải được nộp trước ngày 25 của tháng này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もらうきんでは授業じゅぎょうりょうにはたりない。
Tiền nhận được không đủ trả học phí.
学校がっこう授業じゅぎょうりょう値上ねあげを発表はっぴょうした。
Nhà trường công bố tăng học phí.
うちの大学だいがく授業じゅぎょうりょうこうすぎでしょ。
Học phí của trường đại học chúng tôi quá cao phải không?
おれ大学だいがく授業じゅぎょうりょうたかすぎる。
Học phí của trường đại học tôi quá cao.
授業じゅぎょうりょう補助ほじょきん交付こうふされた。
Đã cấp tiền trợ cấp học phí.
大学だいがく授業じゅぎょうりょうをためるためにはたらいています。
Tôi đang làm việc để dành tiền học phí đại học.
経験けいけん最良さいりょう教師きょうしである。ただし授業じゅぎょうりょうたかい。
Kinh nghiệm là thầy giáo tốt nhất, nhưng học phí thì cao.
ちちは、わたし大学だいがく授業じゅぎょうりょうはらってはくれません。
Cha tôi không trả học phí đại học cho tôi.
かれらは授業じゅぎょうりょう値上ねあげに反対はんたいしてデモをした。
Họ đã biểu tình phản đối việc tăng học phí.
2001年にせんいちねん4月しがつ1日ついたちから授業じゅぎょうりょうが、10%ちか値上ねあげになります。
Từ ngày 1 tháng 4 năm 2001, học phí sẽ tăng gần 10%.

Hán tự

Từ liên quan đến 授業料

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 授業料
  • Cách đọc: じゅぎょうりょう
  • Loại từ: Danh từ (名詞)
  • Lĩnh vực: Giáo dục, đời sống
  • Độ phổ biến: Thông dụng
  • Ngữ thể: Trung tính đến trang trọng
  • Cụm thường gặp: 授業料を払う/免除(めんじょ)/減免/値上げ/未納/分割払い/授業料無料
  • JLPT: Tầm N3–N2 (khái niệm quen thuộc)

2. Ý nghĩa chính

授業料 là “học phí” – khoản tiền phải nộp để tham gia lớp học của trường học, trung tâm. Khác với các loại phí khác như phí dự thi hay phí nhập học.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 学費: Tổng chi phí đi học (bao gồm 授業料, phí cơ sở vật chất, sách vở…). 授業料 chỉ riêng học phí.
  • 受講料: Học phí cho một khóa học/seminal cụ thể (ngoài hệ thống trường), thường dùng cho khóa ngắn hạn.
  • 受験料: Lệ phí dự thi, không phải học phí.
  • 入学金: Phí nhập học ban đầu, khác với 授業料 thu định kỳ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với động từ: 授業料を払う/納める/滞納する/免除される.
  • Trong thông báo nhà trường: 授業料の改定/授業料免除制度.
  • Văn phong trang trọng trong giấy tờ; đời thường vẫn dùng tự nhiên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
学費Phạm vi rộng hơnChi phí học tậpGồm nhiều khoản, bao cả 授業料
受講料Liên quanHọc phí khóa họcKhóa ngắn hạn, seminar
受験料Khác loạiLệ phí dự thiKhông phải học phí
入学金Khác loạiPhí nhập họcTrả một lần khi vào trường
授業料免除Liên quanMiễn giảm học phíChính sách hỗ trợ
授業料未納Trái nghĩa ngữ dụngChậm/không nộp học phíTình trạng vi phạm
奨学金Liên quanHọc bổngHỗ trợ chi trả học phí

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (trao, truyền) + (việc học, môn) + (phí, nguyên liệu) → phí để nhận giờ học/giảng dạy.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc thông báo tài chính của trường Nhật, thường thấy bộ bốn: 入学金・授業料・施設設備費・実験実習費. Dịch chính xác giúp người học hiểu khoản nào là định kỳ (授業料) và khoản một lần (入学金). Cụm 授業料の改定 thường báo tăng/giảm theo năm tài chính.

8. Câu ví dụ

  • 授業料を今月中に納めてください。
    Vui lòng nộp học phí trong tháng này.
  • 家庭の事情で授業料が滞納になってしまった。
    Vì hoàn cảnh gia đình mà học phí bị chậm nộp.
  • 成績と収入に応じて授業料の減免が受けられる。
    Có thể được giảm học phí tùy theo thành tích và thu nhập.
  • 今年から授業料が一部値上げされる。
    Từ năm nay học phí được tăng một phần.
  • 奨学金で授業料の大半を賄っている。
    Tôi chi trả phần lớn học phí bằng học bổng.
  • 授業料は分割払いにも対応していますか。
    Học phí có thể thanh toán theo đợt không?
  • この講座の授業料は前払い制だ。
    Học phí của khóa học này phải trả trước.
  • 兄が授業料を振り込んでくれた。
    Anh trai đã chuyển khoản học phí giúp tôi.
  • 経済的理由で授業料免除を申請した。
    Tôi đã nộp đơn xin miễn học phí vì lý do kinh tế.
  • この自治体は子どもの授業料を補助している。
    Chính quyền địa phương này hỗ trợ học phí cho trẻ em.
💡 Giải thích chi tiết về từ 授業料 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?