謝恩会 [Tạ Ân Hội]
しゃおんかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

tiệc cảm ơn

JP: クラスのほとんど全員ぜんいん謝恩しゃおんかいひらくことに賛成さんせいした。

VI: Hầu hết mọi người trong lớp đều đồng ý tổ chức buổi lễ tri ân.

Hán tự

Tạ xin lỗi; cảm ơn
Ân ân huệ; lòng tốt; ân đức
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia