• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khoa
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 531
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: しな
Hiển thị cách viết

Giải thích:

科 là chữ hình thanh: bộ 禾 (lúa, gợi ý nghĩa liên quan đến nông nghiệp) và thanh phù 斗 (gợi âm). Nghĩa gốc: “khoa học, ngành học”.