科学者 [Khoa Học Giả]
かがくしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

nhà khoa học

JP: かれ科学かがくしゃであると同時どうじ音楽家おんがくかでもある。

VI: Anh ấy vừa là nhà khoa học vừa là nhạc sĩ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ科学かがくしゃです。
Anh ấy là nhà khoa học.
かれ偉大いだい科学かがくしゃだ。
Anh ấy là một nhà khoa học vĩ đại.
わたしのつま科学かがくしゃです。
Vợ tôi cũng là một nhà khoa học.
科学かがくしゃになりたいんです。
Tôi muốn trở thành nhà khoa học.
ドイツはおおくの科学かがくしゃんだ。
Đức đã sản sinh ra nhiều nhà khoa học.
あの科学かがくしゃたちはきだ。
Những nhà khoa học đó là những người được chọn lọc kỹ càng.
一行いっこうのリーダーは有名ゆうめい科学かがくしゃだ。
Người dẫn đầu đoàn là một nhà khoa học nổi tiếng.
かれ科学かがくしゃとして有名ゆうめいだ。
Anh ấy nổi tiếng với tư cách là nhà khoa học.
鈴木すずき偉大いだい科学かがくしゃだ。
Ông Suzuki là một nhà khoa học vĩ đại.
アインシュタインのような科学かがくしゃはまれである。
Những nhà khoa học như Einstein rất hiếm.

Hán tự

Khoa khoa; khóa học; bộ phận
Học học; khoa học
Giả người

Từ liên quan đến 科学者