Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
サイエンティスト
🔊
Danh từ chung
nhà khoa học
Từ liên quan đến サイエンティスト
科学者
かがくしゃ
nhà khoa học