内科 [Nội Khoa]

ないか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

khoa nội

🔗 外科

Danh từ chung

bác sĩ nội khoa

JP: 内科ないかはどこですか。

VI: Khoa nội ở đâu?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

鈴木すずきさんは歯科しかではなく、内科ないかだ。
Ông Suzuki không phải là nha sĩ mà là bác sĩ nội khoa.
このくすりまえには内科ないか意見いけんくべきだ。
Trước khi uống thuốc này, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ nội khoa.
内科ないか普通ふつう外科げか区別くべつされている。
Bác sĩ nội khoa thường được phân biệt với bác sĩ ngoại khoa.
ひんぱんに吐血とけつする場合ばあいは、救急きゅうきゅうしゃぶか、ちかくの内科ないか往診おうしんしてもらう。
Nếu nôn ra máu thường xuyên, bạn nên gọi xe cấp cứu hoặc nhờ bác sĩ nội trú kiểm tra.
内科ないかであるちち医学いがく勉強べんきょうするようしきりにすすめたが、ホーキングはそれをれず、そのわりに数学すうがく物理ぶつりがく専念せんねんすることにした。
Cha tôi là bác sĩ nội khoa và đã nhiệt tình khuyên tôi học y, nhưng Hawking đã từ chối và thay vào đó, ông đã tập trung vào toán học và vật lý.
その医師いし内科ないかとして、瀕死ひんし子供こども生命せいめいすくうために、できることはなんでもしたばかりか、危機ききけるために自分じぶん提供ていきょうまでした。
Vị bác sĩ đó, là một bác sĩ nội khoa, không chỉ đã làm mọi thứ có thể để cứu mạng một đứa trẻ sắp chết mà còn đã hiến máu của mình để vượt qua khủng hoảng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 内科
  • Cách đọc: ないか
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: chuyên khoa khám và điều trị các bệnh bên trong cơ thể bằng phương pháp nội khoa (không phẫu thuật)
  • Mức độ: thường gặp trong bệnh viện, báo chí, hội thoại khi đi khám bệnh

2. Ý nghĩa chính

- Nội khoa: khoa phụ trách chẩn đoán và điều trị bệnh bằng thuốc, liệu pháp không mổ xẻ, ví dụ: tim mạch, hô hấp, tiêu hóa, nội tiết.
- Tên gọi phòng/khoa trong bệnh viện: dùng để chỉ địa điểm tiếp nhận bệnh nhân thuộc phạm vi nội khoa.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 内科 vs 外科: 内科 điều trị bảo tồn, ưu tiên thuốc và theo dõi; 外科 thực hiện phẫu thuật.
  • 内科 tổng quát (総合内科) vs chuyên khoa hẹp: ví dụ 消化器内科 (tiêu hóa), 循環器内科 (tim mạch), 呼吸器内科 (hô hấp), 内分泌内科 (nội tiết).
  • 内科 vs 小児科, 産婦人科, 耳鼻科: đều là 診療科 nhưng đối tượng/ cơ quan khác nhau.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 内科を受診する/内科で診てもらう/内科の外来/内科医/かかりつけの内科.
  • Ngữ cảnh: đăng ký khám bệnh, hướng dẫn bệnh nhân, bảng chỉ dẫn bệnh viện, bảo hiểm y tế.
  • Lưu ý: cảm, sốt, tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid… thường đi 内科; chấn thương, gãy xương thường đi 外科/整形外科.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
外科 Đối nghĩa Ngoại khoa Phẫu thuật, thủ thuật.
総合内科 Biến thể Nội khoa tổng quát Tiếp nhận đa dạng bệnh nội khoa.
消化器内科 Liên quan Nội tiêu hóa Chuyên gan, dạ dày, ruột…
循環器内科 Liên quan Nội tim mạch Tim, mạch máu, tăng huyết áp.
呼吸器内科 Liên quan Nội hô hấp Hen, viêm phổi, COPD…
内科医 Liên quan Bác sĩ nội khoa Người hành nghề nội khoa.
診療科 Khái quát Chuyên khoa khám chữa bệnh Thuật ngữ chung cho các khoa.
耳鼻科/小児科 Liên quan Tai mũi họng / Nhi khoa Các chuyên khoa khác trong bệnh viện.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 内: “bên trong”.
- 科: “khoa, bộ môn”.
Ghép nghĩa: 内科 = “khoa (điều trị) bên trong cơ thể”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, người dân thường có “かかりつけの内科” (nơi khám quen thuộc) để theo dõi bệnh mạn tính như tăng huyết áp, đái tháo đường. Khi cần phẫu thuật, 内科 sẽ giới thiệu đúng chuyên khoa. Cách tổ chức rõ ràng này giúp bệnh nhân đi đúng cửa ngay từ đầu, tiết kiệm thời gian và chi phí.

8. Câu ví dụ

  • 風邪っぽいので内科を受診します。
    Tôi thấy như bị cảm nên sẽ đi khám nội khoa.
  • 内科と外科の違いを説明できますか。
    Bạn có thể giải thích sự khác nhau giữa nội khoa và ngoại khoa không?
  • 父は内科で高血圧の治療を受けている。
    Bố tôi đang điều trị tăng huyết áp ở khoa nội.
  • この病院には消化器内科と循環器内科がある。
    Bệnh viện này có nội tiêu hóa và nội tim mạch.
  • 初診の方は総合内科外来へお越しください。
    Người khám lần đầu xin đến phòng khám nội tổng quát.
  • 彼は内科医になるために研修中だ。
    Anh ấy đang thực tập để trở thành bác sĩ nội khoa.
  • 花粉症は耳鼻科か内科でも診てもらえる。
    Dị ứng phấn hoa có thể khám ở tai mũi họng hoặc nội khoa.
  • 健康診断の結果で再検査になり、内科に回された。
    Kết quả kiểm tra sức khỏe yêu cầu tái khám nên tôi được chuyển sang nội khoa.
  • かかりつけの内科があると安心だ。
    Có nơi khám nội khoa quen thuộc thì yên tâm hơn.
  • 母は内科の待合室で名前を呼ばれるのを待っている。
    Mẹ tôi đang chờ được gọi tên ở phòng chờ của khoa nội.
💡 Giải thích chi tiết về từ 内科 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?