1. Thông tin cơ bản
- Từ: 医科
- Cách đọc: いか
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Giáo dục – y khoa, tổ chức y tế
- Ghi chú: Chỉ “khối y”/“khoa y (nhóm y)” nói chung; đối ứng với 歯科 (nha khoa). Thường gặp trong tên trường/khoa: 医科大学, 医科歯科大学.
2. Ý nghĩa chính
医科 chỉ bộ phận/khối thuộc lĩnh vực y học lâm sàng (nhóm các khoa y) hoặc trường/khoa đào tạo bác sĩ. Mang tính phân loại tổ chức: 医科 ↔ 歯科 (nha), đôi khi so với 薬科 (dược).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 医学: Học thuật “y học” (science of medicine). 医科 là “khối/khoa y” (tổ chức/chuyên ngành đào tạo) hơn là bộ môn khoa học.
- 医療: Hoạt động “chăm sóc y tế”. 医科 không phải dịch vụ, mà là phân loại tổ chức/chuyên môn.
- 歯科: Nha khoa; thường đặt cặp với 医科 trong tên trường/bệnh viện.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong tên gọi: ○○医科大学, 東京医科歯科大学, 医科器械 (dụng cụ y khoa).
- Trong phân loại: 医科系(khối y), 歯科系(khối nha).
- Diễn đạt thường gặp: 医科に進学する (vào khối y), 医科の教育課程 (chương trình đào tạo y).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 医学 |
Phân biệt |
Y học (ngành khoa học) |
Khía cạnh học thuật; khác với “khối y” (医科). |
| 医療 |
Liên quan |
Chăm sóc y tế |
Hoạt động cung ứng dịch vụ y tế. |
| 歯科 |
Đối ứng |
Nha khoa |
Thường đặt cặp với 医科. |
| 薬科 |
Liên quan |
Khối dược |
Phân ngành đào tạo dược học. |
| 医科大学 |
Biến thể/cụm danh xưng |
Đại học y |
Tên gọi cơ sở đào tạo bác sĩ. |
| 医科器械 |
Liên quan |
Dụng cụ y khoa |
Lĩnh vực thiết bị y tế. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 医(い): Y, chữa bệnh.
- 科(か): Khoa, bộ môn, phân ngành.
- Hợp nghĩa: “Khoa/khối thuộc ngành y” → 医科.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Gặp 医科 trong tên trường hay văn bản tổ chức, hãy hiểu như nhãn phân loại. Khi nói “học y”, người Nhật hay dùng 「医学部に進学」 hoặc 「医科に進む」 tùy ngữ cảnh. Để tự nhiên, ghép đúng cụm chuyên biệt: 医科系/歯科系, 医科器械, 医科大学.
8. Câu ví dụ
- 彼は医科に進学することを決めた。
Anh ấy đã quyết định vào khối y.
- 医科と歯科を併設する大学だ。
Đây là trường đại học có cả khối y và nha khoa.
- 将来は医科の研究者になりたい。
Tôi muốn trở thành nhà nghiên cứu thuộc khối y trong tương lai.
- この学会は医科器械の展示が充実している。
Hội nghị này có trưng bày thiết bị y khoa rất phong phú.
- 医科の教育課程は厳しい。
Chương trình đào tạo của khối y rất khắt khe.
- 彼女は医科では内科を志望している。
Cô ấy trong khối y muốn theo nội khoa.
- 医科系の共同研究プロジェクトが始動した。
Một dự án nghiên cứu chung thuộc khối y đã khởi động.
- 大学名に「医科」が付く学校を受験する。
Tôi dự thi vào trường có chữ “医科” trong tên.
- 本院は医科と歯科の連携を強化している。
Bệnh viện này tăng cường liên kết giữa khối y và nha khoa.
- 地域医療に貢献できる医科人材を育成する。
Đào tạo nhân lực khối y có thể đóng góp cho y tế địa phương.