教科
[Giáo Khoa]
きょうか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
môn học; chương trình giảng dạy
JP: どの教科が一番好きですか。
VI: Bạn thích môn học nào nhất?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
どの教科が一番好き?
Môn học nào là yêu thích nhất của bạn?
どの教科が得意ですか。
Bạn giỏi môn học nào?
学校で好きな教科は何だった?
Môn học yêu thích nhất ở trường của bạn là gì?
数学は私にはやさしい教科です。
Toán học là môn học dễ đối với tôi.
学校で好きな教科って何?
Môn học bạn yêu thích nhất ở trường là gì?
どの教科が不得意ですか。
Bạn yếu môn học nào?
何の教科を勉強してるの?
Bạn đang học môn gì?
物理は私が一番好きな教科です。
Vật lý là môn học yêu thích nhất của tôi.
日本史は私の好きな教科です。
Lịch sử Nhật Bản là môn học yêu thích của tôi.
この教科は何単位ですか。
Môn học này tính bao nhiêu tín chỉ?