専門科目 [Chuyên Môn Khoa Mục]
せんもんかもく

Danh từ chung

môn học chuyên ngành

Hán tự

Chuyên chuyên môn; chủ yếu
Môn cổng
Khoa khoa; khóa học; bộ phận
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm

Từ liên quan đến 専門科目