研究分野
[Nghiên Cứu Phân Dã]
けんきゅうぶんや
Danh từ chung
lĩnh vực nghiên cứu
JP: 私の専門の研究分野は社会学です。
VI: Lĩnh vực nghiên cứu chuyên môn của tôi là xã hội học.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私の専門研究分野は社会学です。
Chuyên ngành nghiên cứu của tôi là xã hội học.
彼は生物学の分野で研究している。
Anh ấy đang nghiên cứu trong lĩnh vực sinh học.
彼は古代史の分野で突っ込んだ研究をしている。
Anh ấy đang tiến hành nghiên cứu sâu về lịch sử cổ đại.
この分野では多くの科学者たちが研究している。
Nhiều nhà khoa học đang nghiên cứu trong lĩnh vực này.
彼はこの分野でさらに研究しても無駄だと思った。
Anh ấy nghĩ rằng việc nghiên cứu thêm trong lĩnh vực này là vô ích.