• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tri
  • Âm On:
  • Âm Kun: し.る; し.らせる
  • Bộ Thủ: 矢 (Thỉ)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 205
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: さと; さとる; しり; しれ; とも; のり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

知 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 矢 (mũi tên, gợi ý nghĩa về sự chính xác), bên phải là chữ 口 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “biết, hiểu biết”. Về sau dùng để chỉ sự nhận thức, tri thức.