• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chinh
  • Âm On: セイ
  • Bộ Thủ: 彳 (Xích)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1578
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: いく; そ; ただ; まさ; ゆき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

征 là chữ hình thanh: bộ 彳 (bước đi, gợi ý về hành trình) và thanh phù 正 (gợi âm). Nghĩa gốc: “chinh phục, đi đánh”. Về sau dùng để chỉ cuộc hành quân, chinh chiến.