外征 [Ngoại Chinh]
がいせい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chiến dịch nước ngoài
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chiến dịch nước ngoài