Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
征矢
[Chinh Thỉ]
征箭
[Chinh Tiến]
そや
🔊
Danh từ chung
mũi tên chiến đấu
Hán tự
征
Chinh
chinh phục; thu thuế
矢
Thỉ
mũi tên
箭
Tiến
mũi tên