征夷大将軍 [Chinh Di Đại Tương Quân]
せいいたいしょうぐん

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

tổng chỉ huy quân viễn chinh chống lại man di (bắt đầu từ năm 794 CN)

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

shogun; lãnh đạo vĩ đại, thống nhất

Hán tự

Chinh chinh phục; thu thuế
Di man rợ; dã man; Ainu
Đại lớn; to
Tương lãnh đạo; chỉ huy
Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến