• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liêm
  • Âm On: レン
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2066
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: きよ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

廉 là chữ hình thanh: bộ 广 (mái nhà, gợi ý nghĩa liên quan đến nơi chốn) và chữ 兼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “liêm khiết, trong sạch”. Về sau dùng để chỉ sự tiết kiệm, không lãng phí.