廉価
[Liêm Giá]
れんか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chungTính từ đuôi na
giá rẻ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
もっと安い廉価版はないのですか。
Có phiên bản rẻ hơn không?