格安
[Cách An]
かくやす
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
rất rẻ; giá hời
JP: 何日前までに予約すれば格安料金の対象になりますか。
VI: Tôi cần đặt trước bao nhiêu ngày để được hưởng mức giá rẻ?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
格安航空券を利用しよう。
Hãy sử dụng vé máy bay giá rẻ.
最近は、航空券の格安チケットも仕組みが複雑すぎて、わかりにくいことが多い。
Gần đây vé máy bay giá rẻ cũng phức tạp quá, khó hiểu lắm.