格安 [Cách An]

かくやす
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

rất rẻ; giá hời

JP: なんにちまえまでに予約よやくすれば格安かくやす料金りょうきん対象たいしょうになりますか。

VI: Tôi cần đặt trước bao nhiêu ngày để được hưởng mức giá rẻ?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

格安かくやす航空こうくうけん利用りようしよう。
Hãy sử dụng vé máy bay giá rẻ.
最近さいきんは、航空こうくうけん格安かくやすチケットも仕組しくみが複雑ふくざつすぎて、わかりにくいことがおおい。
Gần đây vé máy bay giá rẻ cũng phức tạp quá, khó hiểu lắm.

Hán tự

Từ liên quan đến 格安

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 格安
  • Cách đọc: かくやす
  • Từ loại: danh từ; tính từ-na (格安な/の)
  • Nghĩa khái quát: giá cực rẻ, giá rất ưu đãi; mức giá thấp hơn đáng kể so với thông thường
  • Kanji: 格 (khuôn phép, hạng) + 安 (rẻ, an)
  • Thường gặp trong: 格安で, 格安のN, 格安航空券, 格安スマホ, 格安SIM, 格安ツアー

2. Ý nghĩa chính

“格安” diễn tả mức giá rẻ hơn rõ rệt so với mặt bằng chung. Dùng trong quảng cáo/tiêu dùng và cũng xuất hiện trong văn viết trung tính.

3. Phân biệt

  • 格安: rẻ “hợp lý” so với tiêu chuẩn; sắc thái thương mại nhưng khá trung tính.
  • 低価格: giá thấp (miêu tả trung tính, thiên kỹ thuật/kinh tế).
  • 安価: rẻ, giá phải chăng (văn viết, trang trọng hơn trong tài liệu kỹ thuật/mua sắm).
  • 激安: siêu rẻ, khẩu ngữ/quảng cáo, sắc thái mạnh.
  • 破格: giá “phá lệ”, cực kỳ rẻ hoặc mức đặc biệt; trang trọng/quảng bá.
  • Đối: 高価 (đắt), 割高 (khá đắt so với giá trị).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dạng: 格安で+V (mua/đặt với giá rẻ), 格安の+N (sản phẩm/địch vụ giá rẻ), 格安な+N (ít hơn).
  • Ngữ cảnh: du lịch, viễn thông, bán lẻ, thương mại điện tử.
  • Lưu ý: rẻ có thể đi kèm giới hạn/dịch vụ tối giản (ví dụ LCC), nên cân nhắc chất lượng/điều kiện.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
低価格 Gần nghĩa giá thấp Trung tính, dùng trong báo cáo/thống kê.
安価 Đồng nghĩa rẻ Trang trọng hơi hơn, thiên kỹ thuật.
激安 Từ khẩu ngữ siêu rẻ Sắc thái quảng cáo mạnh.
破格 Liên quan phá lệ, đặc biệt Thường trong khẩu hiệu giảm giá.
高価 Đối nghĩa đắt Trái nghĩa trực tiếp.
割高 Đối nghĩa ngữ cảnh tương đối đắt Đắt so với giá trị/cảm nhận.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 格: “khuôn phép, hạng bậc”, gợi tiêu chuẩn.
  • 安: “an, rẻ”.
  • 格安 đọc On+On: カク+アン → かくやす; hàm ý “rẻ theo chuẩn so sánh”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Các hợp ngữ đi kèm “格安” thường chỉ gói dịch vụ tối giản: 格安航空券 (vé máy bay giá rẻ, thường nhiều ràng buộc), 格安スマホ/格安SIM (dịch vụ di động giá rẻ, dữ liệu/CSKH có thể hạn chế). Khi viết, cân bằng “rẻ” với “điều kiện” để câu văn khách quan.

8. Câu ví dụ

  • 連休前に格安航空券を手に入れた。
    Tôi đã mua được vé máy bay giá rẻ trước kỳ nghỉ dài.
  • このホテルは平日だと格安で泊まれる。
    Khách sạn này ngày thường có thể ở với giá rất rẻ.
  • 格安のツアーだが、内容は充実している。
    Đây là tour giá rẻ nhưng nội dung rất đầy đủ.
  • 中古PCを格安で譲ってもらった。
    Tôi được nhượng lại máy tính cũ với giá rẻ.
  • 格安SIMに乗り換えて通信費が下がった。
    Chuyển sang SIM giá rẻ nên chi phí liên lạc đã giảm.
  • 早割を使えば格安で新幹線に乗れる。
    Nếu dùng vé giảm giá đặt sớm thì đi Shinkansen sẽ rất rẻ.
  • 在庫一掃で家具が格安になっている。
    Vì xả hàng tồn, đồ nội thất đang rất rẻ.
  • 品質を落とさずに格安を実現した。
    Đã đạt được giá rẻ mà không giảm chất lượng.
  • 学生向けに格安の定期券が用意されている。
    Có sẵn vé tháng giá rẻ dành cho sinh viên.
  • オフシーズンは宿泊費が格安だ。
    Ngoài mùa du lịch, phí lưu trú rất rẻ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 格安 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?