1. Thông tin cơ bản
- Từ: 格安
- Cách đọc: かくやす
- Từ loại: danh từ; tính từ-na (格安な/の)
- Nghĩa khái quát: giá cực rẻ, giá rất ưu đãi; mức giá thấp hơn đáng kể so với thông thường
- Kanji: 格 (khuôn phép, hạng) + 安 (rẻ, an)
- Thường gặp trong: 格安で, 格安のN, 格安航空券, 格安スマホ, 格安SIM, 格安ツアー
2. Ý nghĩa chính
“格安” diễn tả mức giá rẻ hơn rõ rệt so với mặt bằng chung. Dùng trong quảng cáo/tiêu dùng và cũng xuất hiện trong văn viết trung tính.
3. Phân biệt
- 格安: rẻ “hợp lý” so với tiêu chuẩn; sắc thái thương mại nhưng khá trung tính.
- 低価格: giá thấp (miêu tả trung tính, thiên kỹ thuật/kinh tế).
- 安価: rẻ, giá phải chăng (văn viết, trang trọng hơn trong tài liệu kỹ thuật/mua sắm).
- 激安: siêu rẻ, khẩu ngữ/quảng cáo, sắc thái mạnh.
- 破格: giá “phá lệ”, cực kỳ rẻ hoặc mức đặc biệt; trang trọng/quảng bá.
- Đối: 高価 (đắt), 割高 (khá đắt so với giá trị).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dạng: 格安で+V (mua/đặt với giá rẻ), 格安の+N (sản phẩm/địch vụ giá rẻ), 格安な+N (ít hơn).
- Ngữ cảnh: du lịch, viễn thông, bán lẻ, thương mại điện tử.
- Lưu ý: rẻ có thể đi kèm giới hạn/dịch vụ tối giản (ví dụ LCC), nên cân nhắc chất lượng/điều kiện.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 低価格 |
Gần nghĩa |
giá thấp |
Trung tính, dùng trong báo cáo/thống kê. |
| 安価 |
Đồng nghĩa |
rẻ |
Trang trọng hơi hơn, thiên kỹ thuật. |
| 激安 |
Từ khẩu ngữ |
siêu rẻ |
Sắc thái quảng cáo mạnh. |
| 破格 |
Liên quan |
phá lệ, đặc biệt |
Thường trong khẩu hiệu giảm giá. |
| 高価 |
Đối nghĩa |
đắt |
Trái nghĩa trực tiếp. |
| 割高 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
tương đối đắt |
Đắt so với giá trị/cảm nhận. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 格: “khuôn phép, hạng bậc”, gợi tiêu chuẩn.
- 安: “an, rẻ”.
- 格安 đọc On+On: カク+アン → かくやす; hàm ý “rẻ theo chuẩn so sánh”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Các hợp ngữ đi kèm “格安” thường chỉ gói dịch vụ tối giản: 格安航空券 (vé máy bay giá rẻ, thường nhiều ràng buộc), 格安スマホ/格安SIM (dịch vụ di động giá rẻ, dữ liệu/CSKH có thể hạn chế). Khi viết, cân bằng “rẻ” với “điều kiện” để câu văn khách quan.
8. Câu ví dụ
- 連休前に格安航空券を手に入れた。
Tôi đã mua được vé máy bay giá rẻ trước kỳ nghỉ dài.
- このホテルは平日だと格安で泊まれる。
Khách sạn này ngày thường có thể ở với giá rất rẻ.
- 格安のツアーだが、内容は充実している。
Đây là tour giá rẻ nhưng nội dung rất đầy đủ.
- 中古PCを格安で譲ってもらった。
Tôi được nhượng lại máy tính cũ với giá rẻ.
- 格安SIMに乗り換えて通信費が下がった。
Chuyển sang SIM giá rẻ nên chi phí liên lạc đã giảm.
- 早割を使えば格安で新幹線に乗れる。
Nếu dùng vé giảm giá đặt sớm thì đi Shinkansen sẽ rất rẻ.
- 在庫一掃で家具が格安になっている。
Vì xả hàng tồn, đồ nội thất đang rất rẻ.
- 品質を落とさずに格安を実現した。
Đã đạt được giá rẻ mà không giảm chất lượng.
- 学生向けに格安の定期券が用意されている。
Có sẵn vé tháng giá rẻ dành cho sinh viên.
- オフシーズンは宿泊費が格安だ。
Ngoài mùa du lịch, phí lưu trú rất rẻ.