• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuần
  • Âm On: ジュン
  • Âm Kun: めぐ.る; めぐ.り
  • Bộ Thủ: 巛 (Xuyên) 辵 (Sước)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1262
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

巡 là chữ hình thanh: bộ 巛 (dòng nước, gợi ý nghĩa di chuyển) và phần 盾 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đi tuần tra”. Về sau dùng để chỉ sự tuần hoàn, đi vòng quanh.