堂々巡り [Đường 々 Tuần]
堂堂巡り [Đường Đường Tuần]
堂々回り [Đường 々 Hồi]
堂堂回り [Đường Đường Hồi]
どうどうめぐり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vòng vo

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vòng quanh chùa

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bỏ phiếu

Hán tự

Đường phòng công cộng; sảnh
Tuần tuần tra; đi vòng quanh