駆け巡る
[Khu Tuần]
駆けめぐる [Khu]
駆巡る [Khu Tuần]
駆けめぐる [Khu]
駆巡る [Khu Tuần]
かけめぐる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
chạy quanh; chạy vội
JP: ネットワークの発達で、かつてないほど大量の文が世界中を駆け巡っています。
VI: Với sự phát triển của mạng lưới, một lượng lớn văn bản chưa từng có đang lan truyền khắp thế giới.