巡演 [Tuần Diễn]
じゅんえん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tour diễn

Hán tự

Tuần tuần tra; đi vòng quanh
Diễn biểu diễn; diễn xuất