• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạp
  • Âm On: キョウ コウ
  • Âm Kun: はざま
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1833
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: き; ば
Hiển thị cách viết

Giải thích:

峡 là chữ hình thanh: bộ 山 (núi, gợi ý nghĩa về địa hình) và phần 夾 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hẻm núi, khe núi”. Về sau dùng để chỉ các địa hình hẹp giữa hai núi.