Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
峡谷風
[Hạp Cốc Phong]
きょうこくふう
🔊
Danh từ chung
gió hẻm núi
Hán tự
峡
Hạp
hẻm núi
谷
Cốc
thung lũng
風
Phong
gió; không khí; phong cách; cách thức