峡部 [Hạp Bộ]
きょうぶ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

eo đất

Hán tự

Hạp hẻm núi
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí

Từ liên quan đến 峡部