峡
[Hạp]
峽 [Hạp]
峽 [Hạp]
かい
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
hẻm núi; khe núi
🔗 はざま
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
アメリカ先住民の祖先は、ベーリング海峡を経由してアジアから大陸へ渡った。
Tổ tiên của người Mỹ bản địa đã di cư từ châu Á qua eo biển Bering đến lục địa.
アメリカンインディアンの祖先は、ベーリング海峡を経由してアジアから米大陸へ渡った。
Tổ tiên của người Mỹ bản địa đã di cư từ châu Á qua eo biển Bering đến lục địa Mỹ.