国際海峡 [Quốc Tế Hải Hạp]
こくさいかいきょう

Danh từ chung

eo biển quốc tế

Hán tự

Quốc quốc gia
Tế dịp; cạnh; bờ; nguy hiểm; phiêu lưu; khi
Hải biển; đại dương
Hạp hẻm núi