Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
国際海峡
[Quốc Tế Hải Hạp]
こくさいかいきょう
🔊
Danh từ chung
eo biển quốc tế
Hán tự
国
Quốc
quốc gia
際
Tế
dịp; cạnh; bờ; nguy hiểm; phiêu lưu; khi
海
Hải
biển; đại dương
峡
Hạp
hẻm núi