• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ba
  • Âm On:
  • Âm Kun: ともえ; うずまき
  • Bộ Thủ: 己 (Kỷ) 乙 (Ất)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2082
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: とも
Hiển thị cách viết

Giải thích:

巴 là chữ tượng hình: mô tả hình dạng của một vật cong. Nghĩa gốc: “vòng, cong”. Về sau dùng để chỉ hình dạng cong, uốn lượn.